duy danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duy danh+
- Nominalist, nominalistic
- Thuyết duy danh
Nominalism
- Thuyết duy danh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duy danh"
- Những từ có chứa "duy danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 652